Sách Tiếng Việt34(V)1 C 101Các văn bản về tổ chức,nhiệm vụ quyền hạn của cơ quan nhà nước và về xử lý vi phạm hành chính :
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các văn bản về tổ chức,nhiệm vụ quyền hạn của cơ quan nhà nước và về xử lý vi phạm hành chính : Lưu hành nội bộ |
Thông tin xuất bản
| H. : NXB Tòa án nhân dân tối cao, 1996 |
Mô tả vật lý
| 523 tr. |
Tóm tắt
| Phần thứ I: Các văn bản quy phạm pháp luật quy định về chức năng nhiệm vụ , quyền hạn,và tổ chức của các văn phòng quốc hội, văn phòng của Chủ tịch nước, các Bộ, các cơ quan ngang Bộ,các cơ quan thuộc chính phủ và hội đồng nhân dân,ủy ban nhân dân các cấp. Phần thứ II: Các văn bản quy phạm pháp luật quy địnhvề xử phạt hành chính |
Từ khóa tự do
| Văn bản |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ |
Từ khóa tự do
| Quyền hạn |
Từ khóa tự do
| Xử lý vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Tổ chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(4): 10010511-3, 10020982 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2340 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2394 |
---|
005 | 19991122 |
---|
008 | 112299s1996 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003174231|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)1|bC 101 |
---|
245 | |aCác văn bản về tổ chức,nhiệm vụ quyền hạn của cơ quan nhà nước và về xử lý vi phạm hành chính : |bLưu hành nội bộ |
---|
260 | |aH. : |bNXB Tòa án nhân dân tối cao, |c1996 |
---|
300 | |a523 tr. |
---|
520 | |aPhần thứ I: Các văn bản quy phạm pháp luật quy định về chức năng nhiệm vụ , quyền hạn,và tổ chức của các văn phòng quốc hội, văn phòng của Chủ tịch nước, các Bộ, các cơ quan ngang Bộ,các cơ quan thuộc chính phủ và hội đồng nhân dân,ủy ban nhân dân các cấp. Phần thứ II: Các văn bản quy phạm pháp luật quy địnhvề xử phạt hành chính |
---|
653 | |aVăn bản |
---|
653 | |aNhiệm vụ |
---|
653 | |aQuyền hạn |
---|
653 | |aXử lý vi phạm hành chính |
---|
653 | |aTổ chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(4): 10010511-3, 10020982 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010511
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10010512
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10010513
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10020982
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|