UDC
| 341 |
Cutter
| I 10 |
Nhan đề dịch
| Thỏa thuận trong quan hệ buôn bán trên phương diện các quyền sở hữu trí tuệ |
Nhan đề
| Agreement on trade - related aspects of intellectual property rights |
Tóm tắt
| Bản thảo thuận nêu các quy định chung, các nguyên tắc cơ bản, các tiêu chuẩn liên quan đến khả năng,phạm vi sử dụng các quyền sở hữu trí tuệ; Hiệu lực của quyền sở hữu trí tuệ; Ngăn cản và giải quyết tranh chấp; Thoả thuận trong quan hệ buôn bán trên phương diện quyền sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Sở hữu trí tuệ |
Từ khóa tự do
| Quyền tác giả |
Từ khóa tự do
| Hội thảo |
Từ khóa tự do
| Nhãn mác |
Mã xếp giá
| 1Giá Hội thảo,Kỷ yếu(2): 6000106-7 |
|
000
| 00907nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7521 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 12802 |
---|
005 | 20040326092047.0 |
---|
008 | 040326s vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003220932|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a341|bI 10 |
---|
242 | |aThỏa thuận trong quan hệ buôn bán trên phương diện các quyền sở hữu trí tuệ |
---|
245 | |aAgreement on trade - related aspects of intellectual property rights |
---|
520 | |aBản thảo thuận nêu các quy định chung, các nguyên tắc cơ bản, các tiêu chuẩn liên quan đến khả năng,phạm vi sử dụng các quyền sở hữu trí tuệ; Hiệu lực của quyền sở hữu trí tuệ; Ngăn cản và giải quyết tranh chấp; Thoả thuận trong quan hệ buôn bán trên phương diện quyền sở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aSở hữu trí tuệ |
---|
653 | |aQuyền tác giả |
---|
653 | |aHội thảo |
---|
653 | |aNhãn mác |
---|
852 | |a1|bGiá Hội thảo,Kỷ yếu|j(2): 6000106-7 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
6000106
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
341 I 10
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
1
|
|
|
2
|
6000107
|
Giá Hội thảo,Kỷ yếu
|
341 I 10
|
Hội Thảo - Kỷ yếu
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|