Sách Tiếng Việt301.3 NH 556Những khái niệm cơ bản về giới và vấn đề về giới ở Việt nam= :
UDC
| 301.3 |
Cutter
| NH 556 |
Tác giả CN
| Trần Thị Quế |
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Băng |
Tác giả CN
| Vũ Ngọc Uyên |
Nhan đề
| Những khái niệm cơ bản về giới và vấn đề về giới ở Việt nam= : Gender basic concepts and gender issues in Vietnam / Trần Thị Quế |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 1999 |
Mô tả vật lý
| 188 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những khái niệm cơ bản về giới, tóm lược lịch sử phát triển, những lý thuyết về sự bình đẳng giới, đưa ra những phân tích bước đầu về thực trạng bình đẳng giới ở Việt nam và giới thiệu các chỉ số phát triển con người cơ bản hiện nay Liên hợp quốc đang sử dụng và nó được chia làm 4 phần riêng biệt |
Từ khóa tự do
| Việt nam |
Từ khóa tự do
| Giới |
Từ khóa tự do
| Khái niệm cơ bản |
Từ khóa tự do
| Lịch sử phát triển |
Tác giả(bs) CN
| Trần Thị Quế |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10013929-30 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5209 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5431 |
---|
005 | 19960226 |
---|
008 | 022696s1999 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003201844|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a301.3|bNH 556 |
---|
100 | |aTrần Thị Quế |
---|
100 | |aNguyễn Thị Băng |
---|
100 | |aVũ Ngọc Uyên |
---|
245 | |aNhững khái niệm cơ bản về giới và vấn đề về giới ở Việt nam= : |bGender basic concepts and gender issues in Vietnam / |cTrần Thị Quế |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c1999 |
---|
300 | |a188 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những khái niệm cơ bản về giới, tóm lược lịch sử phát triển, những lý thuyết về sự bình đẳng giới, đưa ra những phân tích bước đầu về thực trạng bình đẳng giới ở Việt nam và giới thiệu các chỉ số phát triển con người cơ bản hiện nay Liên hợp quốc đang sử dụng và nó được chia làm 4 phần riêng biệt |
---|
653 | |aViệt nam |
---|
653 | |aGiới |
---|
653 | |aKhái niệm cơ bản |
---|
653 | |aLịch sử phát triển |
---|
700 | |aTrần Thị Quế |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10013929-30 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013929
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
301.3 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10013930
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
301.3 NH 556
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|