Sách Tiếng Việt34(V)1 C101Các văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức,quản lý hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ,công chức. /
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| C101 |
Tác giả CN
| Hà Ngọc |
Nhan đề
| Các văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức,quản lý hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ,công chức. / Hà Ngọc |
Thông tin xuất bản
| H. : NxbLao động, 2006 |
Mô tả vật lý
| 511 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 4 phần:Phần 1:Quan điểm,tổ chức,cải cách hành chính nhà nước XHCNVN.Phần 2:Hướng dẫn thực hiện tổ chức và quản lý nhà nước XHCNVN.Phần 3:Pháp lệnh cán bộ,công chức.Phần 4:Nghị định-thông tư của chính phủ về tuyển dụng,sử dụng và quản lý công chức. |
Từ khóa tự do
| Quản lý hành chính nhà nước |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh cán bộ công chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10000842 |
|
000
| 00932nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 9407 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 17152 |
---|
005 | 201606151547 |
---|
008 | 070321s2006 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160615154728|bthuvien2|y20151004072726|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)1|bC101 |
---|
100 | |aHà Ngọc |
---|
245 | |aCác văn bản pháp luật và hướng dẫn thi hành về công tác tổ chức,quản lý hành chính nhà nước và tổ chức cán bộ,công chức. / |cHà Ngọc |
---|
260 | |aH. : |bNxbLao động, |c2006 |
---|
300 | |a511 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 4 phần:Phần 1:Quan điểm,tổ chức,cải cách hành chính nhà nước XHCNVN.Phần 2:Hướng dẫn thực hiện tổ chức và quản lý nhà nước XHCNVN.Phần 3:Pháp lệnh cán bộ,công chức.Phần 4:Nghị định-thông tư của chính phủ về tuyển dụng,sử dụng và quản lý công chức. |
---|
653 | |aQuản lý hành chính nhà nước |
---|
653 | |aPháp lệnh cán bộ công chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10000842 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/new folder/img_8682thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10000842
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 C101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|