Sách Tiếng Việt34(V)61 PH 109Pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam, Bản án, Quyết định dân sự của toà án nước ngoài và hướng dẫn thi hành
UDC
| 34(V)61 |
Cutter
| PH 109 |
Nhan đề
| Pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam, Bản án, Quyết định dân sự của toà án nước ngoài và hướng dẫn thi hành |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 1993 |
Mô tả vật lý
| 43tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách gồm: 1-Lệnh công tác; 2-Pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của toà án nước ngoài; 3-Thông tư liên ngành hướng dẫn thực hiện một số quy định của pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của toà án nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Thông tư |
Từ khóa tự do
| Bản án quyết định dân sự của toà án nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Công nhân |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Thi hành |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10006841-3 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3749 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3971 |
---|
005 | 19961114 |
---|
008 | 111496s1993 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003190606|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)61|bPH 109 |
---|
245 | |aPháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam, Bản án, Quyết định dân sự của toà án nước ngoài và hướng dẫn thi hành |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c1993 |
---|
300 | |a43tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aSách gồm: 1-Lệnh công tác; 2-Pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của toà án nước ngoài; 3-Thông tư liên ngành hướng dẫn thực hiện một số quy định của pháp lệnh công nhận và thi hành tại Việt Nam bản án, quyết định dân sự của toà án nước ngoài |
---|
653 | |aThông tư |
---|
653 | |aBản án quyết định dân sự của toà án nước ngoài |
---|
653 | |aCông nhân |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aThi hành |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10006841-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10006841
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)61 PH 109
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10006842
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)61 PH 109
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10006843
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)61 PH 109
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|