Sách Tiếng Việt34(V) NGH 300Nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh
UDC
| 34(V) |
Cutter
| NGH 300 |
Nhan đề
| Nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 1999 |
Mô tả vật lý
| 209tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các báo cáo, dự báo, nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Nhiệm vụ 1999 |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Pháp lệnh |
Từ khóa tự do
| Nghị quyết |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10003288-90 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3912 |
---|
005 | 20000519 |
---|
008 | 051900s1999 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003190431|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bNGH 300 |
---|
245 | |aNghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c1999 |
---|
300 | |a209tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aSách gồm các báo cáo, dự báo, nghị quyết về nhiệm vụ năm 1999, chương trình xây dựng luật, pháp lệnh |
---|
653 | |aNhiệm vụ 1999 |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aPháp lệnh |
---|
653 | |aNghị quyết |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10003288-90 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10003288
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) NGH 300
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10003289
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) NGH 300
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10003290
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) NGH 300
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|