UDC
| 91 |
Cutter
| N 557 |
Nhan đề
| 188 nước trên thế giới / Mai Lý Quảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Thế giới, 1999 |
Mô tả vật lý
| 644tr. ; 20,5cm |
Tùng thư
| Tủ sách vòng quanh thế giới |
Tóm tắt
| Sách đề cập đến 188 nước trên thế giới bao gồm các vấn đề: Tên chính thức, Thành viên, Diện tích, Dân số, Thủ đô và các thành phố chính, Ngôn ngữ, tôn giáo, chính phủ, địa lý, kinh tế, lịch sử |
Từ khóa tự do
| Các nước trên thế giới |
Tác giả(bs) CN
| Mai Lý Quảng |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10003248-50 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3685 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3907 |
---|
005 | 19990527 |
---|
008 | 052799s1999 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003190424|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a91|bN 557 |
---|
245 | |a188 nước trên thế giới / |cMai Lý Quảng |
---|
260 | |aH. : |bNxb Thế giới, |c1999 |
---|
300 | |a644tr. ; |c20,5cm |
---|
490 | |aTủ sách vòng quanh thế giới |
---|
520 | |aSách đề cập đến 188 nước trên thế giới bao gồm các vấn đề: Tên chính thức, Thành viên, Diện tích, Dân số, Thủ đô và các thành phố chính, Ngôn ngữ, tôn giáo, chính phủ, địa lý, kinh tế, lịch sử |
---|
653 | |aCác nước trên thế giới |
---|
700 | |aMai Lý Quảng |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10003248-50 |
---|
890 | |a3|c0|b0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10003248
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
91 N 557
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10003249
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
91 N 557
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10003250
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
91 N 557
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|