UDC
| 34(V)7 |
Cutter
| C 455 |
Nhan đề
| Công tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em ở cơ sở |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Hà nội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 93tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 5 cơ bản, được trình bày theo hệ thống:Tre em và công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em, chương trình hành động vì trẻ em; kế hoạch hành động bảo vệ và chăm sóc trẻ em, công tác truyền thông vận động xã hội bảo vệ và chăm sóc trẻ em, công tác xây dựng quỹ bảo trợ trẻ em và kiểm tra theo dõi đánh giá công tác baỏ vệ và chăm sóc trẻ em |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ trẻ em |
Từ khóa tự do
| Chăm sóc trẻ em |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10017267 |
|
000
| 00909nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 11143 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20266 |
---|
005 | 20080416155150.0 |
---|
008 | 080416s2002 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004083728|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)7|bC 455 |
---|
245 | |aCông tác bảo vệ và chăm sóc trẻ em ở cơ sở |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hà nội, |c2002 |
---|
300 | |a 93tr. ; |c 19cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 5 cơ bản, được trình bày theo hệ thống:Tre em và công tác bảo vệ chăm sóc trẻ em, chương trình hành động vì trẻ em; kế hoạch hành động bảo vệ và chăm sóc trẻ em, công tác truyền thông vận động xã hội bảo vệ và chăm sóc trẻ em, công tác xây dựng quỹ bảo trợ trẻ em và kiểm tra theo dõi đánh giá công tác baỏ vệ và chăm sóc trẻ em |
---|
653 | |aBảo vệ trẻ em |
---|
653 | |aChăm sóc trẻ em |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10017267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017267
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)7 C 455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|