Sách Tiếng Việt34(V) M 125Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng /
UDC
| 34(V) |
Cutter
| M 125 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Phương |
Tác giả CN
| Trần Hoàng |
Nhan đề
| Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng / Nguyễn Minh Phương, Trần Hoàng |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 1997 |
Mô tả vật lý
| 382 tr. |
Tóm tắt
| Sách gồm 6 phần: I.Các văn bản quy phạm pháp luật cơ bản liên quan đến soạn thảo văn bản; II.Mẫu các loại văn bản quy phạm pháp luật; III.Mẫu các loại văn bản hành chính; IV.Mẫu các loại hợp đồng; V.Mẫu các loại đơn và giấy tờ nhân sự; VI.Mẫu các loại văn bản dùng làm thủ tục hành nghề tổ chức sản xuất, kinh doanh dịch vụ |
Từ khóa tự do
| Mẫu soạn thảo văn bản |
Từ khóa tự do
| Văn phòng |
Từ khóa tự do
| Lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Công chức |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10014151, 10017456, 10200787 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3023 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3213 |
---|
005 | 19970825 |
---|
008 | 082597s1997 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003182748|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bM 125 |
---|
100 | |aNguyễn Minh Phương |
---|
100 | |aTrần Hoàng |
---|
245 | |aMẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ lãnh đạo, quản lý và công chức văn phòng / |cNguyễn Minh Phương, Trần Hoàng |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c1997 |
---|
300 | |a382 tr. |
---|
520 | |aSách gồm 6 phần: I.Các văn bản quy phạm pháp luật cơ bản liên quan đến soạn thảo văn bản; II.Mẫu các loại văn bản quy phạm pháp luật; III.Mẫu các loại văn bản hành chính; IV.Mẫu các loại hợp đồng; V.Mẫu các loại đơn và giấy tờ nhân sự; VI.Mẫu các loại văn bản dùng làm thủ tục hành nghề tổ chức sản xuất, kinh doanh dịch vụ |
---|
653 | |aMẫu soạn thảo văn bản |
---|
653 | |aVăn phòng |
---|
653 | |aLãnh đạo |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aCông chức |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10014151, 10017456, 10200787 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10014151
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) M 125
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10017456
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) M 125
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10200787
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) M 125
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|