Sách Tiếng Việt34(V) S 450Sổ tay các Văn bản pháp quy của Uỷ ban Nhân dân thành phố Hà Nội ban hành năm 1996
UDC
| 34(V) |
Cutter
| S 450 |
Nhan đề
| Sổ tay các Văn bản pháp quy của Uỷ ban Nhân dân thành phố Hà Nội ban hành năm 1996 |
Thông tin xuất bản
| H., 1997 |
Mô tả vật lý
| 299 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các Văn bản pháp quy do UBND TP Hà Nội ban hành về các lĩnh vực xây dựng, nhà đất, giao thông công chính, môi trường, lâm nghiệp, kế hoạch đầu tư, quản lý thị trường và nội chính |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Hà nội |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Nhà đất |
Từ khóa tự do
| Lâm nghiệp |
Từ khóa tự do
| Quản lý thị trường |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp quy |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Tác giả(bs) TT
| Sở Tư pháp , |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10005292-4 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2946 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3136 |
---|
005 | 19970110 |
---|
008 | 011097s1997 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003180521|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bS 450 |
---|
245 | |aSổ tay các Văn bản pháp quy của Uỷ ban Nhân dân thành phố Hà Nội ban hành năm 1996 |
---|
260 | |aH., |c1997 |
---|
300 | |a299 tr. ; |c 19 cm |
---|
520 | |aSách gồm các Văn bản pháp quy do UBND TP Hà Nội ban hành về các lĩnh vực xây dựng, nhà đất, giao thông công chính, môi trường, lâm nghiệp, kế hoạch đầu tư, quản lý thị trường và nội chính |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aHà nội |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aNhà đất |
---|
653 | |aLâm nghiệp |
---|
653 | |aQuản lý thị trường |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aVăn bản pháp quy |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
710 | |aSở Tư pháp ,|cUBND TP Hà Nội |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10005292-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10005292
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10005293
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10005294
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V) S 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|