Sách Tiếng Việt34(V)134 C 101Các quy định pháp luật về giao thông đường bộ, đô thị
UDC
| 34(V)134 |
Cutter
| C 101 |
Nhan đề
| Các quy định pháp luật về giao thông đường bộ, đô thị |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 474 tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông, các nghị định, quyết định, chỉ thị của Chính phủ về trật tự an toàn giao thông đô thị |
Từ khóa tự do
| Đô thị |
Từ khóa tự do
| Đường bộ |
Từ khóa tự do
| Giao thông |
Từ khóa tự do
| Quy định pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10013618-9 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5684 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5908 |
---|
005 | 20000914 |
---|
008 | 091400s2000 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003204340|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)134|bC 101 |
---|
245 | |aCác quy định pháp luật về giao thông đường bộ, đô thị |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a474 tr. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm pháp lệnh bảo vệ công trình giao thông, các nghị định, quyết định, chỉ thị của Chính phủ về trật tự an toàn giao thông đô thị |
---|
653 | |aĐô thị |
---|
653 | |aĐường bộ |
---|
653 | |aGiao thông |
---|
653 | |aQuy định pháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10013618-9 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013618
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10013619
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)134 C 101
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|