Sách Tiếng Việt34(V)6 H 561Hướng dẫn khởi kiện các vụ án dân sự, kinh tế, thương mại, lao động và hành chính /
UDC
| 34(V)6 |
Cutter
| H 561 |
Nhan đề
| Hướng dẫn khởi kiện các vụ án dân sự, kinh tế, thương mại, lao động và hành chính / Nguyễn Văn Thông |
Thông tin xuất bản
| Đồng nai : NXB Đồng Nai, 2000 |
Mô tả vật lý
| 982 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Tác giả cuốn sách căn cứ vào những quy định của pháp luật hiện hành và những kinh nghiệm trong công tác xét xử của tòa án để giới thiệu những nguyên tắc, trình tự và mẫu đơn khởi kiện một số vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính. Cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin pháp lý cần thiết và những kinh nghiệm trong việc nghiên cứu các vấn đề về khởi kiện và khởi kiện tại tòa án nhân dân |
Từ khóa tự do
| Dân sự |
Từ khóa tự do
| Lao động |
Từ khóa tự do
| hành chính |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Từ khóa tự do
| Khởi kiện |
Từ khóa tự do
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Thương mại |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10013776, 10201293 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5459 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5681 |
---|
005 | 19961030 |
---|
008 | 103096s2000 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003202649|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)6|bH 561 |
---|
245 | |aHướng dẫn khởi kiện các vụ án dân sự, kinh tế, thương mại, lao động và hành chính / |cNguyễn Văn Thông |
---|
260 | |aĐồng nai : |bNXB Đồng Nai, |c2000 |
---|
300 | |a982 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aTác giả cuốn sách căn cứ vào những quy định của pháp luật hiện hành và những kinh nghiệm trong công tác xét xử của tòa án để giới thiệu những nguyên tắc, trình tự và mẫu đơn khởi kiện một số vụ án dân sự, kinh tế, lao động, hành chính. Cuốn sách sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin pháp lý cần thiết và những kinh nghiệm trong việc nghiên cứu các vấn đề về khởi kiện và khởi kiện tại tòa án nhân dân |
---|
653 | |aDân sự |
---|
653 | |aLao động |
---|
653 | |ahành chính |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
653 | |aKhởi kiện |
---|
653 | |aKinh tế |
---|
653 | |aThương mại |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10013776, 10201293 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013776
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)6 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10201293
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)6 H 561
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|