Sách Tiếng Việt34(V)5 B450Bộ luật hình sự năm 2015 với yêu cầu bảo đảm quyền con người, quyền công dân và hội nhập quốc tế trong phòng, chống tội phạm /
UDC
| 34(V)5 |
Cutter
| B450 |
Tác giả CN
| Tạp chí Dân chủ và pháp luật |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự năm 2015 với yêu cầu bảo đảm quyền con người, quyền công dân và hội nhập quốc tế trong phòng, chống tội phạm / Tạp chí Dân chủ và pháp luật |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2019 |
Mô tả vật lý
| 200tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Nội dung ấn phẩm này tập trung phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn quy định của Bộ luật Hình sự, đặc biệt là những điểm mới về tội phạm và hình phạt liên quan đến việc bảo vệ, bảo đảm quyền con người, quyền công dân và vấn đề đấu tranh phòng, chống tội phạm theo các Công ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia |
Từ khóa tự do
| Quyền công dân |
Từ khóa tự do
| Hình sự |
Từ khóa tự do
| Tội phạm |
Từ khóa tự do
| Quyền con người |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10027309-11 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 39703 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 73B1D2D0-F2F7-4A6A-A8BD-B6A6C48D8AA5 |
---|
005 | 201909231050 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20190923105519|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)5|bB450 |
---|
100 | |aTạp chí Dân chủ và pháp luật |
---|
245 | |aBộ luật hình sự năm 2015 với yêu cầu bảo đảm quyền con người, quyền công dân và hội nhập quốc tế trong phòng, chống tội phạm / |cTạp chí Dân chủ và pháp luật |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2019 |
---|
300 | |a200tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aNội dung ấn phẩm này tập trung phân tích một số vấn đề lý luận và thực tiễn quy định của Bộ luật Hình sự, đặc biệt là những điểm mới về tội phạm và hình phạt liên quan đến việc bảo vệ, bảo đảm quyền con người, quyền công dân và vấn đề đấu tranh phòng, chống tội phạm theo các Công ước quốc tế mà Việt Nam đã ký kết hoặc tham gia |
---|
653 | |aQuyền công dân |
---|
653 | |aHình sự |
---|
653 | |aTội phạm |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10027309-11 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2019/10027311thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10027309
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10027310
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10027311
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|