UDC
| N |
Cutter
| T 550 |
Tác giả CN
| Mã Sâm Lựơng |
Nhan đề
| Mưu kế và xử thế / Mã Sâm Lựơng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Lao động, 1996 |
Mô tả vật lý
| 381 tr. |
Tóm tắt
| 36 kế và xử thế như: Giấu trời qua biển, một tên hai đích, mượn dao giết người, lấy kẻ nghỉ ngơi đánh người một nơi, mượn lửa cướp của vv... |
Từ khóa tự do
| Dã sử |
Từ khóa tự do
| Mưu kế |
Từ khóa tự do
| Xử thế |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Vinh |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Văn Học(3): 7000435-7 |
|
000
| 00700nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2668 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 2722 |
---|
005 | 19990318 |
---|
008 | 031899s1996 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003175612|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |aN|bT 550 |
---|
100 | |aMã Sâm Lựơng |
---|
245 | |aMưu kế và xử thế / |cMã Sâm Lựơng |
---|
260 | |aH. : |bNxb Lao động, |c1996 |
---|
300 | |a381 tr. |
---|
520 | |a36 kế và xử thế như: Giấu trời qua biển, một tên hai đích, mượn dao giết người, lấy kẻ nghỉ ngơi đánh người một nơi, mượn lửa cướp của vv... |
---|
653 | |aDã sử |
---|
653 | |aMưu kế |
---|
653 | |aXử thế |
---|
653 | |aVăn học |
---|
700 | |aKhánh Vinh|e[dịch] |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Văn Học|j(3): 7000435-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
7000435
|
Giá Sách Văn Học
|
N T 550
|
Sách Văn Học
|
1
|
|
|
2
|
7000436
|
Giá Sách Văn Học
|
N T 550
|
Sách Văn Học
|
2
|
|
|
3
|
7000437
|
Giá Sách Văn Học
|
N T 550
|
Sách Văn Học
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|