Sách Tiếng Việt34(V)4 PH109Pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm và hướng dẫn nghiệp vụ đăng ký /
UDC
| 34(V)4 |
Cutter
| PH109 |
Tác giả CN
| Nguyễn Thúy Hiền |
Nhan đề
| Pháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm và hướng dẫn nghiệp vụ đăng ký / Nguyễn Thúy Hiền |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2006 |
Mô tả vật lý
| 463 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trước những yêu cầu của thực tiễn và nhằm thiết lập hành lang pháp lý an toàn,công khai,"minh bạch",pháp luật về giao dịch bảo đảm và đăng ký giao dịch bảo đảm không ngừng được hoàn thiện,thông qua việc Nhà nước ban hành các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể.Cuốn sách giúp độc giả tìm hiểu sâu hơn pháp luật về giao dịch bảo đảm và đăng ký giao dịch bảo đảm của các cơ quan,tổ chức và cá nhân |
Từ khóa tự do
| Giao dịch bảo đảm |
Từ khóa tự do
| Đăng ký |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn nghiệp vụ đăng ký |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10026298 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37809 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A2D38ABF-4561-4782-80B7-FFCE892EEA02 |
---|
005 | 201704110847 |
---|
008 | 081223s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170411084733|bthuvien3|c20170405155300|dthuvien3|y20170403102212|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)4|bPH109 |
---|
100 | |aNguyễn Thúy Hiền |
---|
245 | |aPháp luật về đăng ký giao dịch bảo đảm và hướng dẫn nghiệp vụ đăng ký / |cNguyễn Thúy Hiền |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2006 |
---|
300 | |a463 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrước những yêu cầu của thực tiễn và nhằm thiết lập hành lang pháp lý an toàn,công khai,"minh bạch",pháp luật về giao dịch bảo đảm và đăng ký giao dịch bảo đảm không ngừng được hoàn thiện,thông qua việc Nhà nước ban hành các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể.Cuốn sách giúp độc giả tìm hiểu sâu hơn pháp luật về giao dịch bảo đảm và đăng ký giao dịch bảo đảm của các cơ quan,tổ chức và cá nhân |
---|
653 | |aGiao dịch bảo đảm |
---|
653 | |aĐăng ký |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aHướng dẫn nghiệp vụ đăng ký |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10026298 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2017/10026298thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10026298
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)4 PH109
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|