Bài tríchBài học từ kinh nghiệm giải thích pháp luật thành văn của một số nước Civil Law và Common Law. /
Tác giả CN
| Nguyễn Thị Ánh Vân. |
Nhan đề
| Bài học từ kinh nghiệm giải thích pháp luật thành văn của một số nước Civil Law và Common Law. / Nguyễn Thị Ánh Vân. |
Thông tin xuất bản
| H., 2016 |
Mô tả vật lý
| 75-89 tr. |
Tóm tắt
| Bài viêt bàn về 3 vấn đề chính: 1, Lý do dẫn đến nhu cầu giải thích pháp luật thành văn. 2, Thẩm quyền giải thích pháp luật thành văn được trao cho cơ quan nào trong bộ máy nhà nước.3, Các quy tắc nên được sử dụng trong quá trình giải thích pháp luật thành văn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu trao đổi |
Từ khóa tự do
| CivilLaw |
Từ khóa tự do
| Thành văn |
Từ khóa tự do
| Giải thích pháp luật |
Từ khóa tự do
| CommonLaw. |
Nguồn trích
| Luật học- Số 5/ 2016 |
Địa chỉ
| Thư Viện Bộ Tư Pháp |
Tệp tin điện tử
| https://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/tapchi/8thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nab#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 36118 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | B339632D-D639-46EC-82E5-1CDB336801F3 |
---|
005 | 201611231517 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161123151354|bthuvien3|c20161117163534|dthuvien3|y20161117154546|zthuvien3 |
---|
100 | |aNguyễn Thị Ánh Vân. |
---|
245 | |aBài học từ kinh nghiệm giải thích pháp luật thành văn của một số nước Civil Law và Common Law. / |cNguyễn Thị Ánh Vân. |
---|
260 | |aH., |c2016 |
---|
300 | |a75-89 tr. |
---|
520 | |aBài viêt bàn về 3 vấn đề chính: 1, Lý do dẫn đến nhu cầu giải thích pháp luật thành văn. 2, Thẩm quyền giải thích pháp luật thành văn được trao cho cơ quan nào trong bộ máy nhà nước.3, Các quy tắc nên được sử dụng trong quá trình giải thích pháp luật thành văn. |
---|
650 | |aNghiên cứu trao đổi |
---|
653 | |aCivilLaw |
---|
653 | |aThành văn |
---|
653 | |aGiải thích pháp luật |
---|
653 | |aCommonLaw. |
---|
773 | |tLuật học|gSố 5/ 2016 |
---|
852 | |aThư Viện Bộ Tư Pháp |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/tapchi/8thumbimage.jpg |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|