UDC
| 34(v)137 |
Cutter
| C120 |
Tác giả TT
| Bộ Tư pháp - Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia |
Nhan đề
| Cẩm nang nghiệp vụ về lý lịch tư pháp / Bộ Tư pháp - Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2012 |
Mô tả vật lý
| 299tr. ; 20,5cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản về nghiệp vụ lý lịch tư pháp, đặc biệt là kỹ năng tiếp nhận, xử lí thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp |
Từ khóa tự do
| lý lịch tư pháp |
Từ khóa tự do
| nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| cẩm nang |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10025398, 10026228 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34481 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5379E165-4F11-4DB8-A169-4911965A1F04 |
---|
005 | 201703220946 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170322094625|bthuvien3|c20170322094545|dthuvien3|y20160603165127|zthuvien2 |
---|
080 | |a34(v)137|bC120 |
---|
110 | |aBộ Tư pháp - Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia |
---|
245 | |aCẩm nang nghiệp vụ về lý lịch tư pháp / |cBộ Tư pháp - Trung tâm lý lịch tư pháp quốc gia |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2012 |
---|
300 | |a299tr. ; |c20,5cm. |
---|
520 | |aCuốn sách cung cấp những kiến thức cơ bản về nghiệp vụ lý lịch tư pháp, đặc biệt là kỹ năng tiếp nhận, xử lí thông tin để xây dựng cơ sở dữ liệu lý lịch tư pháp |
---|
653 | |alý lịch tư pháp |
---|
653 | |anghiệp vụ |
---|
653 | |acẩm nang |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10025398, 10026228 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach/s183thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10026228
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)137 C120
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
10025398
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(v)137 C120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|