Sách Tiếng Việt34(V)96 T 305Tiền lương mới - chế độ bảo hiểm xã hội mới và chế độ khác của người lao động /
UDC
| 34(V)96 |
Cutter
| T 305 |
Tác giả CN
| Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy, Vũ Việt Quang, Tạ Minh Hùng |
Nhan đề
| Tiền lương mới - chế độ bảo hiểm xã hội mới và chế độ khác của người lao động / Huỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy, Vũ Việt Quang, Tạ Minh Hùng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb thống kê, 2002 |
Mô tả vật lý
| 1264 tr. ; 28 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách hệ thống hóa, bổ sung và cập nhật một cách đầy đủ, thiết thực các văn bản mới có liên quan trực tiếp đến công chức - viên chức và các thành phần lao động khác với 9 phần như: những quy định về tuyển dụng và ký kết hợp đồng, về tiền lương, bảo hiểm xã hội,... Qua đó giúp bạn đọc nhanh chóng nắm bắt được các văn bản pháp luật có liên quan đến cán bộ - công chức - viên chức và người lao động. |
Từ khóa tự do
| Tiền lương |
Từ khóa tự do
| Chế độ bảo hiểm xã hội |
Từ khóa tự do
| Người lao động |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10015240-2 |
|
000
| 01113nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7058 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11448 |
---|
005 | 20020418 |
---|
008 | 041802s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003214647|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)96|bT 305 |
---|
100 | |aHuỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy, Vũ Việt Quang, Tạ Minh Hùng |
---|
245 | |aTiền lương mới - chế độ bảo hiểm xã hội mới và chế độ khác của người lao động / |cHuỳnh Minh Nhị, Nguyễn Quang Huy, Vũ Việt Quang, Tạ Minh Hùng |
---|
260 | |aH. : |bNxb thống kê, |c2002 |
---|
300 | |a1264 tr. ; |c 28 cm |
---|
520 | |aCuốn sách hệ thống hóa, bổ sung và cập nhật một cách đầy đủ, thiết thực các văn bản mới có liên quan trực tiếp đến công chức - viên chức và các thành phần lao động khác với 9 phần như: những quy định về tuyển dụng và ký kết hợp đồng, về tiền lương, bảo hiểm xã hội,... Qua đó giúp bạn đọc nhanh chóng nắm bắt được các văn bản pháp luật có liên quan đến cán bộ - công chức - viên chức và người lao động. |
---|
653 | |aTiền lương |
---|
653 | |aChế độ bảo hiểm xã hội |
---|
653 | |aNgười lao động |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10015240-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10015240
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)96 T 305
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10015241
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)96 T 305
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10015242
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)96 T 305
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|