Sách Tiếng Việt34(V)2 Đ 309Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng quy chế đấu thầu :
UDC
| 34(V)2 |
Cutter
| Đ 309 |
Nhan đề
| Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng quy chế đấu thầu : Văn bản pháp quy mới |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Xây dựng, 1996 |
Mô tả vật lý
| 172 tr. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm có các văn bản: Nghị định số 42/CP ngày 16/07/1996của Chính phủ về việc ban hành Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng(làm theo các phụ lục phân loại dự án đầu tư); Nghị định số 43/CP ngày 16/07/1996 của Chính phủ về việc ban hành Quy chế đấu thầu(kèm theo các phụ lục I,II,III hướng dẫn việc tuyển chọn tư vấn, mua sắm vật tư thiết bị, xây lắp) |
Từ khóa tự do
| Điều lệ quản lý |
Từ khóa tự do
| Quy chế đấu thầu |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10014585-7 |
|
000
| 00912nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2185 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2239 |
---|
005 | 19990811 |
---|
008 | 081199s1996 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003173824|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)2|bĐ 309 |
---|
245 | |aĐiều lệ quản lý đầu tư và xây dựng quy chế đấu thầu : |bVăn bản pháp quy mới |
---|
260 | |aH. : |bNxb Xây dựng, |c1996 |
---|
300 | |a172 tr. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm có các văn bản: Nghị định số 42/CP ngày 16/07/1996của Chính phủ về việc ban hành Điều lệ quản lý đầu tư và xây dựng(làm theo các phụ lục phân loại dự án đầu tư); Nghị định số 43/CP ngày 16/07/1996 của Chính phủ về việc ban hành Quy chế đấu thầu(kèm theo các phụ lục I,II,III hướng dẫn việc tuyển chọn tư vấn, mua sắm vật tư thiết bị, xây lắp) |
---|
653 | |aĐiều lệ quản lý |
---|
653 | |aQuy chế đấu thầu |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10014585-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10014585
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10014586
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10014587
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)2 Đ 309
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|