UDC
| 34(V)0 |
Cutter
| C455 |
Tác giả CN
| Quách Văn Dương |
Nhan đề
| Công tác hòa giải ở cơ sở |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 326tr. ; 20,5cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách là kết quả nghiên cứu, sưu tầm, tổng hợp và hệ thống một số khái niệm, mô hình hòa giải của các nước trên thế giới, quá trình hình thành và phát triển của chế định hòa giải ở Việt Nam qua các thời kì. Cuốn sách là tài liệu tham khảo phục vụ công tác tra cứu, tìm hiểu và tuyên truyền phổ biến luật hòa giải ở cơ sở |
Từ khóa tự do
| cơ sở |
Từ khóa tự do
| công tác hòa giải |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10025241-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 75754638-53AD-4944-97A4-E35981E5BE42 |
---|
005 | 201608050942 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160805094307|bthuvien3|c20160530135850|dthuvien2|y20160530104553|zthuvien2 |
---|
080 | |a34(V)0|bC455 |
---|
100 | |aQuách Văn Dương |
---|
245 | |aCông tác hòa giải ở cơ sở |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a326tr. ; |c20,5cm. |
---|
520 | |aCuốn sách là kết quả nghiên cứu, sưu tầm, tổng hợp và hệ thống một số khái niệm, mô hình hòa giải của các nước trên thế giới, quá trình hình thành và phát triển của chế định hòa giải ở Việt Nam qua các thời kì. Cuốn sách là tài liệu tham khảo phục vụ công tác tra cứu, tìm hiểu và tuyên truyền phổ biến luật hòa giải ở cơ sở |
---|
653 | |acơ sở |
---|
653 | |acông tác hòa giải |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10025241-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/s74thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10025241
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 C455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10025242
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 C455
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10025243
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 C455
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10025244
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 C455
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10025245
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)0 C455
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|