UDC
| 91(V-H) |
Cutter
| Đ301 |
Tác giả CN
| Phan Huy Lê, Phạm Thế Long, Nguyễn Quang Ngọc... |
Nhan đề
| Địa bạ cổ Hà Nội, huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận - Tập 2 / Phan Huy Lê, Phạm Thế Long, Nguyễn Quang Ngọc... |
Thông tin xuất bản
| H. : Hà Nội, 2010 |
Mô tả vật lý
| 768 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Bộ sách dịch và giới thiệu toàn bộ địa bạ cổ của Hà Nội. Tập 2 bao gồm phần hệ thống tư liệu và các chuyên đề nghiên cứu: chế độ sở hữu ruộng đất và cơ cấu đô thị Hà Nội, nửa đầu thế kỷ XIX; hệ thống đơn vị hành chính và tổ chức quản lý Hà Nội, cảnh quan mặt nuớc của Hà Nội, cảnh quan và di tích lịch sử - văn hoá Hà Nội, dấu tích thành luỹ Thăng Long – Hà Nội. |
Thuật ngữ chủ đề
| Di tích lịch sử |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Địa bạ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 70002777 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31927 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | C3A88977-8100-4917-8F58-20D57171AE42 |
---|
005 | 201603040916 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160304091659|bthuvien3|c20160128100732|dthuvien2|y20160128100536|zthuvien2 |
---|
080 | |a91(V-H)|bĐ301 |
---|
100 | |aPhan Huy Lê, Phạm Thế Long, Nguyễn Quang Ngọc... |
---|
245 | |aĐịa bạ cổ Hà Nội, huyện Thọ Xương, Vĩnh Thuận - Tập 2 / |cPhan Huy Lê, Phạm Thế Long, Nguyễn Quang Ngọc... |
---|
260 | |aH. : |bHà Nội, |c2010 |
---|
300 | |a768 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aBộ sách dịch và giới thiệu toàn bộ địa bạ cổ của Hà Nội. Tập 2 bao gồm phần hệ thống tư liệu và các chuyên đề nghiên cứu: chế độ sở hữu ruộng đất và cơ cấu đô thị Hà Nội, nửa đầu thế kỷ XIX; hệ thống đơn vị hành chính và tổ chức quản lý Hà Nội, cảnh quan mặt nuớc của Hà Nội, cảnh quan và di tích lịch sử - văn hoá Hà Nội, dấu tích thành luỹ Thăng Long – Hà Nội. |
---|
650 | |aDi tích lịch sử |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aĐịa bạ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 70002777 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/vanhoc/vh49thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
70002777
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
91(V-H) Đ301
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|