UDC
| 34(V)3 |
Cutter
| M 458 |
Tác giả CN
| LG. Thy Anh |
Nhan đề
| 119 câu hỏi về luật đất đai năm 2003 / LG. Thy Anh |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb tư pháp, 2003 |
Mô tả vật lý
| 252 tr. ; 20,5 |
Tóm tắt
| Cuốn sách góp phần vào việc hạn chế các tranh chấp về đất đai đồng thời, giúp cho nhân dân tiếp cận, vận dụng các quy định luật đất đai năm 2003 trong thực tiễn, với nội dung cụ thể sau: A/ Quản lý nhà nước về đất đai. B/ Chế độ sử dụng các loại đất. C/ Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất. D/Thủ tục hành chính về quản lý sử dụng đất đai. Đ/Thanh tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm về đất đai. E/ Luật đất đai năm 2003 |
Từ khóa tự do
| Câu hỏi |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10011225-7 |
|
000
| 01035nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7877 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 13443 |
---|
005 | 20040603100651.0 |
---|
008 | 040603s2003 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003222651|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)3|bM 458 |
---|
100 | |aLG. Thy Anh |
---|
245 | |a119 câu hỏi về luật đất đai năm 2003 / |cLG. Thy Anh |
---|
260 | |aH. : |bNxb tư pháp, |c2003 |
---|
300 | |a252 tr. ; |c20,5 |
---|
520 | |aCuốn sách góp phần vào việc hạn chế các tranh chấp về đất đai đồng thời, giúp cho nhân dân tiếp cận, vận dụng các quy định luật đất đai năm 2003 trong thực tiễn, với nội dung cụ thể sau: A/ Quản lý nhà nước về đất đai. B/ Chế độ sử dụng các loại đất. C/ Quyền và nghĩa vụ của người sử dụng đất. D/Thủ tục hành chính về quản lý sử dụng đất đai. Đ/Thanh tra, giải quyết tranh chấp, khiếu nại, tố cáo và xử lý vi phạm về đất đai. E/ Luật đất đai năm 2003 |
---|
653 | |aCâu hỏi |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10011225-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10011225
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10011226
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10011227
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 M 458
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|