UDC
| 34(V)3 |
Cutter
| H 103 |
Tác giả CN
| Khổng Văn Hà, Trần Minh Hưởng, Nguyễn Văn Cừ |
Nhan đề
| 212 câu hỏi đáp luật đất đai Việt nam / Khổng Văn Hà, Trần Minh Hưởng, Nguyễn Văn Cừ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Văn hóa dân tộc, 2002 |
Mô tả vật lý
| 400 tr. ; 19 cm |
Tóm tắt
| Những vấn đề chung về Luật lao động. Chế độ sở hữu, chế độ quản lý, chế độ sử dụng đất đai. Chế độ pháp lý đối với các loại đất: Nông nghiệp, lâm nghiệp, khu dân cư, chuyên dùng. Chế độ pháp lý đối với đất cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê để sử dụng ở Việt nam. Chế độ pháp lý về chuyển quyền sử dụng đất, góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước. Trách nhiệm pháp lý đối với vi phạm pháp luật đất đai. Quy định của pháp luật về người Việt nam định cư ở nước ngoài được mua nhà tại Việt nam. |
Từ khóa tự do
| Luật đất đai |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10002096-7, 10002949 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 6890 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 11100 |
---|
005 | 201706200915 |
---|
008 | 010802s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170620091150|bthuvien3|y20151003214006|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)3|bH 103 |
---|
100 | |aKhổng Văn Hà, Trần Minh Hưởng, Nguyễn Văn Cừ |
---|
245 | |a212 câu hỏi đáp luật đất đai Việt nam / |cKhổng Văn Hà, Trần Minh Hưởng, Nguyễn Văn Cừ |
---|
260 | |aH. : |bNxb Văn hóa dân tộc, |c2002 |
---|
300 | |a400 tr. ; |c 19 cm |
---|
520 | |aNhững vấn đề chung về Luật lao động. Chế độ sở hữu, chế độ quản lý, chế độ sử dụng đất đai. Chế độ pháp lý đối với các loại đất: Nông nghiệp, lâm nghiệp, khu dân cư, chuyên dùng. Chế độ pháp lý đối với đất cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài thuê để sử dụng ở Việt nam. Chế độ pháp lý về chuyển quyền sử dụng đất, góp vốn bằng giá trị quyền sử dụng đất của tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước. Trách nhiệm pháp lý đối với vi phạm pháp luật đất đai. Quy định của pháp luật về người Việt nam định cư ở nước ngoài được mua nhà tại Việt nam. |
---|
653 | |aLuật đất đai |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10002096-7, 10002949 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach/10002096thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10002096
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 H 103
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10002097
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 H 103
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10002949
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)3 H 103
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|