Sách Tiếng Việt32(V)2 CH500Chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh công tác bảo vệ tài nguyên, môi trường: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn /
UDC
| 32(V)2 |
Cutter
| CH500 |
Tác giả CN
| Hội đồng khoa học các cơ quan Đảng Trung ương |
Nhan đề
| Chủ động ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh công tác bảo vệ tài nguyên, môi trường: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / Hội đồng khoa học các cơ quan Đảng Trung ương |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2013 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách tập hợp các bài viết của các nhà khoa học, các chuyên gia phân tích về thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam, từ đó đề ra những giải pháp nhằm thích ứng và giảm nhẹ tác động đối với Việt Nam, bảo vệ tài nguyên, môi trường, phát triển bền vững.
|
Thuật ngữ chủ đề
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Lý luận và thực tiễn |
Từ khóa tự do
| Bảo vệ tài nguyên, môi trường |
Từ khóa tự do
| Biến đổi khí hậu |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10022755-6, 10023004 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FBDACB1A-A0FD-41AD-9ED6-AB7A8F7EABF1 |
---|
005 | 201602011612 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160201161045|bthuvien3|y20160126141739|zthuvien2 |
---|
080 | |a32(V)2|bCH500 |
---|
100 | |aHội đồng khoa học các cơ quan Đảng Trung ương |
---|
245 | |aChủ động ứng phó biến đổi khí hậu, đẩy mạnh công tác bảo vệ tài nguyên, môi trường: Một số vấn đề lý luận và thực tiễn / |cHội đồng khoa học các cơ quan Đảng Trung ương |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2013 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách tập hợp các bài viết của các nhà khoa học, các chuyên gia phân tích về thực trạng biến đổi khí hậu ở Việt Nam, từ đó đề ra những giải pháp nhằm thích ứng và giảm nhẹ tác động đối với Việt Nam, bảo vệ tài nguyên, môi trường, phát triển bền vững.
|
---|
650 | |aMôi trường |
---|
653 | |a Lý luận và thực tiễn |
---|
653 | |aBảo vệ tài nguyên, môi trường |
---|
653 | |aBiến đổi khí hậu |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10022755-6, 10023004 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2013/a407thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10023004
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)2 CH500
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
2
|
10022755
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)2 CH500
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
10022756
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)2 CH500
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|