Sách Tiếng Việt34(V)7 S551Số chuyên đề sửa đổi, bổ sung luật hôn nhân và gia đình năm 2000
UDC
| 34(V)7 |
Cutter
| S551 |
Nhan đề
| Số chuyên đề sửa đổi, bổ sung luật hôn nhân và gia đình năm 2000 |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2013 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách giới thiệu những nội dung cơ bản của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, những khía cạnh chuyên sâu về lý luận và thực tiễn các quan hệ pháp luật về hôn nhân và gia đình Việt Nam, tham khảo, học tập kinh nghiệm pháp luật quốc tế, bao gồm các bài viết của nhiều chuyên gia, nhà nghiên cứu khoa học và những người làm công tác thực tiễn trên lĩnh vực này |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Từ khóa tự do
| Chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Luật hôn nhân và gia đình năm 2000 |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10023265-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 31476 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 86B0F505-1142-442A-9D4C-104B0FCF1128 |
---|
005 | 201601231058 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20160123105440|zthuvien2 |
---|
080 | |a34(V)7|bS551 |
---|
245 | |aSố chuyên đề sửa đổi, bổ sung luật hôn nhân và gia đình năm 2000 |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2013 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách giới thiệu những nội dung cơ bản của Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Hôn nhân và gia đình năm 2000, những khía cạnh chuyên sâu về lý luận và thực tiễn các quan hệ pháp luật về hôn nhân và gia đình Việt Nam, tham khảo, học tập kinh nghiệm pháp luật quốc tế, bao gồm các bài viết của nhiều chuyên gia, nhà nghiên cứu khoa học và những người làm công tác thực tiễn trên lĩnh vực này |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
653 | |aChuyên đề |
---|
653 | |aLuật hôn nhân và gia đình năm 2000 |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10023265-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2013/a27thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10023265
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)7 S551
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10023266
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)7 S551
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|