Sách Tiếng Việt3KV1(092) Đ455Đồng chí Đỗ Mười, dấu ấn qua những chặng đường lịch sử.
UDC
| 3KV1(092) |
Cutter
| Đ455 |
Nhan đề
| Đồng chí Đỗ Mười, dấu ấn qua những chặng đường lịch sử. |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2012 |
Mô tả vật lý
| 532 tr. ; 22 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm hơn 80 bài viết, bài trả lời phỏng vấn của các đồng chí lãnh đạo Đảng và Nhà nước qua các thời kỳ, cán bộ lãnh đạo các Bộ, Ngành, các địa phương, đơn vị, những người cộng sự, các nhà văn, trí thức, … trực tiếp sống và làm việc với đồng chí Đỗ Mười kể lại những chặng đường công tác, những quyết sách, những tình cảm tốt đẹp về một nhà lãnh đạo hết long vì Đảng, vì nước, vì dân.
|
Thuật ngữ chủ đề
| Tiểu sử nhân vật |
Từ khóa tự do
| Dấu ấn |
Từ khóa tự do
| Đỗ Mười |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10130229 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 32012 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C7C29359-016C-4D7A-A3E5-3EF97D75C518 |
---|
005 | 201603040841 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160304084145|bthuvien3|y20160129093107|zthuvien2 |
---|
080 | |a3KV1(092)|bĐ455 |
---|
245 | |aĐồng chí Đỗ Mười, dấu ấn qua những chặng đường lịch sử. |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2012 |
---|
300 | |a532 tr. ; |c22 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách gồm hơn 80 bài viết, bài trả lời phỏng vấn của các đồng chí lãnh đạo Đảng và Nhà nước qua các thời kỳ, cán bộ lãnh đạo các Bộ, Ngành, các địa phương, đơn vị, những người cộng sự, các nhà văn, trí thức, … trực tiếp sống và làm việc với đồng chí Đỗ Mười kể lại những chặng đường công tác, những quyết sách, những tình cảm tốt đẹp về một nhà lãnh đạo hết long vì Đảng, vì nước, vì dân.
|
---|
650 | |aTiểu sử nhân vật |
---|
653 | |aDấu ấn |
---|
653 | |aĐỗ Mười |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10130229 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/kd/kd9thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10130229
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3KV1(092) Đ455
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|