Sách Tiếng Việt9(V)+32(V)2 M 4511000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội, tập 2
UDC
| 9(V)+32(V)2 |
Cutter
| M 451 |
Nhan đề
| 1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội, tập 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 2000 |
Mô tả vật lý
| 306 tr. ; 22 cm |
Tóm tắt
| Bằng 1000 câu hỏi và trả lời dựa trên cơ sở những tài liệu thư tịch về sử học, khảo cổ học, dân tộc học, văn học, Hà nội học đã được xác minh đặc biệt là những văn vật hiện tồn, nội dung cuốn sách đã phản ánh tương đối toàn diện, sinh động về vị trí địa lý, địa lý tự nhiên, địa lý hành chính, dân cư, lịvh sử và văn hóa nhất là văn vật của Thăng long - Hà nội trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc đặc biệt là từ thế kỷ XI đến nay. Bộ sách chia làm 3 phần, 2 tập. Tập 2 gồm: Phần 3: Văn hóa gồm 400 câu, từ câu hỏi 601 đến câu hỏi 1000. Mục sách dẫn |
Từ khóa tự do
| Hà nội |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Khảo cổ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10013473-5 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5869 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6096 |
---|
005 | 20000919 |
---|
008 | 091900s2000 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003205019|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a9(V)+32(V)2|bM 451 |
---|
245 | |a1000 câu hỏi đáp về Thăng Long - Hà nội, tập 2 |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c2000 |
---|
300 | |a306 tr. ; |c22 cm |
---|
520 | |aBằng 1000 câu hỏi và trả lời dựa trên cơ sở những tài liệu thư tịch về sử học, khảo cổ học, dân tộc học, văn học, Hà nội học đã được xác minh đặc biệt là những văn vật hiện tồn, nội dung cuốn sách đã phản ánh tương đối toàn diện, sinh động về vị trí địa lý, địa lý tự nhiên, địa lý hành chính, dân cư, lịvh sử và văn hóa nhất là văn vật của Thăng long - Hà nội trong suốt chiều dài lịch sử dân tộc đặc biệt là từ thế kỷ XI đến nay. Bộ sách chia làm 3 phần, 2 tập. Tập 2 gồm: Phần 3: Văn hóa gồm 400 câu, từ câu hỏi 601 đến câu hỏi 1000. Mục sách dẫn |
---|
653 | |aHà nội |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aKhảo cổ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10013473-5 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10013473
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
9(V)+32(V)2 M 451
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10013474
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
9(V)+32(V)2 M 451
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10013475
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
9(V)+32(V)2 M 451
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|