UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| T 450 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Thâm |
Nhan đề
| Tổ chức điều hành hoạt động của các công sở : Tái bản lần thứ ba bổ sung và sửa chữa / Nguyễn Văn Thâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Hành chính quốc gia, 2003 |
Mô tả vật lý
| 293 tr. , ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách trình bày những vấn đề chung về tổ chức hoạt động các công sở hành chính; nêu bật vai trò của văn phòng, của kỹ thuật và kỹ năng hành chính điều kiện làm việc và thiết bị trong điều hành công sở đồng thời cuốn sách cũng đề cập đến một số vấn đề về kỹ năng lãnh đạo và quản lý trong công sở hành chính, nâng cao kỹ năng trong điều hành hoạt động của các công sở nứoc ta hiện nay và vấn đề liên quan đến lãnh đạo, quản lý công sở trong tương lai |
Từ khóa tự do
| Công sở hành chính |
Từ khóa tự do
| Kỹ năng điều hành công sở |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10010649-51 |
|
000
| 01110nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 8725 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 14944 |
---|
005 | 20050916104052.0 |
---|
008 | 050916s2003 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003230227|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)1|bT 450 |
---|
100 | |aNguyễn Văn Thâm |
---|
245 | |aTổ chức điều hành hoạt động của các công sở : |bTái bản lần thứ ba bổ sung và sửa chữa / |cNguyễn Văn Thâm |
---|
260 | |aH. : |bNxb Hành chính quốc gia, |c2003 |
---|
300 | |a293 tr. , ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aCuốn sách trình bày những vấn đề chung về tổ chức hoạt động các công sở hành chính; nêu bật vai trò của văn phòng, của kỹ thuật và kỹ năng hành chính điều kiện làm việc và thiết bị trong điều hành công sở đồng thời cuốn sách cũng đề cập đến một số vấn đề về kỹ năng lãnh đạo và quản lý trong công sở hành chính, nâng cao kỹ năng trong điều hành hoạt động của các công sở nứoc ta hiện nay và vấn đề liên quan đến lãnh đạo, quản lý công sở trong tương lai |
---|
653 | |aCông sở hành chính |
---|
653 | |aKỹ năng điều hành công sở |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10010649-51 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010649
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10010650
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10010651
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 T 450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|