UDC
| 610.5 |
Cutter
| V 121 |
Tác giả TT
| Quỹ Nhi đồng - Bộ lao động thương binh và xã hội |
Nhan đề
| Vấn đề phụ nữ và trẻ em thời kỳ 2001 - 2010 : The Issua of Women and children in 2001-2010 / Quỹ Nhi đồng - Bộ lao động thương binh và xã hội |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Lao động xã hội, 2002 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 17 bài nghiên cứu được tác giả trình bày về các lĩnh vực liên quan đến trẻ em như: phòng ngừa ma tuý ở trẻ em, phòng chống xâm hại tình dục trẻ em, trẻ em làm trái pháp luật.... Cuốn sách là tài liệu nghiên cứu bổ ích giúp các chuyên gia và cán bộ làm công tác xã hội trong lĩnh vực quyền của phụ nữ và trẻ em, hệ thống hoá được chủ trương, đường lối của Đảng các giải pháp của nhà nước và chương trình hành động quốc gia trong lĩnh vực này |
Từ khóa tự do
| Trẻ em |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(1): 10010080 |
|
000
| 01177nam a2200277 p 4500 |
---|
001 | 7548 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 12971 |
---|
005 | 20040405101328.0 |
---|
008 | 040405s2002 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003221041|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a610.5|bV 121 |
---|
110 | |aQuỹ Nhi đồng - Bộ lao động thương binh và xã hội |
---|
245 | |aVấn đề phụ nữ và trẻ em thời kỳ 2001 - 2010 : |bThe Issua of Women and children in 2001-2010 / |cQuỹ Nhi đồng - Bộ lao động thương binh và xã hội |
---|
260 | |aH. : |bNxb Lao động xã hội, |c2002 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 17 bài nghiên cứu được tác giả trình bày về các lĩnh vực liên quan đến trẻ em như: phòng ngừa ma tuý ở trẻ em, phòng chống xâm hại tình dục trẻ em, trẻ em làm trái pháp luật.... Cuốn sách là tài liệu nghiên cứu bổ ích giúp các chuyên gia và cán bộ làm công tác xã hội trong lĩnh vực quyền của phụ nữ và trẻ em, hệ thống hoá được chủ trương, đường lối của Đảng các giải pháp của nhà nước và chương trình hành động quốc gia trong lĩnh vực này |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(1): 10010080 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010080
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
610.5 V 121
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|