UDC
| 34(V) |
Nhan đề
| Pháp chế bộ, ngành. Thực trạng và phương hướng đổi mới : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ / Chủ nhiệm đề tài: Đoàn Năng |
Thông tin xuất bản
| H., 2002 |
Mô tả vật lý
| 265tr. ; 29 cm |
Tóm tắt
| Nội dung nghiên cứu của đề tài tập trung vào các vấn đề sau: Cơ sở lý luận về tổ chức và hoạt động của pháp chế Bộ, ngành. Thực trạng tổ chức và hoạt động của pháp chế Bộ, ngành. Thực trạng tổ chức và hoạt động của pháp chế Bộ, ngành. Thực trạng cơ chế, chính sách và pháp luật về pháp chế Bộ, ngành. Phương hướng hoàn thiện pháp luật về pháp chế Bộ, ngành. Phương hướng và giải pháp kiện toàn hệ thống tổ chức pháp chế Bộ, ngành. |
Từ khóa tự do
| Pháp chế bộ ngành |
Tác giả(bs) CN
| Chủ nhiệm đề tài: Đoàn Năng |
Địa chỉ
| 1Giá Đề Tài(1): 40000071 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/anh bia de tai/dt77thumbimage.jpg |
|
000
| 01005nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7150 |
---|
002 | 4 |
---|
004 | 11596 |
---|
005 | 201610131109 |
---|
008 | 052702s2002 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20161013110634|bthuvien3|c20151225100425|dthuvien3|y20151003215016|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a34(V)|bPH 109 |
---|
245 | |aPháp chế bộ, ngành. Thực trạng và phương hướng đổi mới : |bĐề tài nghiên cứu khoa học cấp Bộ / |cChủ nhiệm đề tài: Đoàn Năng |
---|
260 | |aH., |c2002 |
---|
300 | |a265tr. ; |c 29 cm |
---|
520 | |aNội dung nghiên cứu của đề tài tập trung vào các vấn đề sau: Cơ sở lý luận về tổ chức và hoạt động của pháp chế Bộ, ngành. Thực trạng tổ chức và hoạt động của pháp chế Bộ, ngành. Thực trạng tổ chức và hoạt động của pháp chế Bộ, ngành. Thực trạng cơ chế, chính sách và pháp luật về pháp chế Bộ, ngành. Phương hướng hoàn thiện pháp luật về pháp chế Bộ, ngành. Phương hướng và giải pháp kiện toàn hệ thống tổ chức pháp chế Bộ, ngành. |
---|
653 | |aPháp chế bộ ngành |
---|
700 | |aChủ nhiệm đề tài: Đoàn Năng |
---|
852 | |a1|bGiá Đề Tài|j(1): 40000071 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/anh bia de tai/dt77thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|c1|d0|b0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40000071
|
Giá Đề Tài
|
34(V) PH 109
|
Đề Tài
|
1
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|