UDC
| 32(V)8 |
Cutter
| TH504 |
Tác giả CN
| Đào Minh Hồng; Lê Hồng Hiệp |
Nhan đề
| Thuật ngữ quan hệ quốc tế / Đào Minh Hồng; Lê Hồng Hiệp |
Thông tin xuất bản
| H. : CTQG, 2018 |
Mô tả vật lý
| 415tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách này gồm 100 thuật ngữ quan hệ quốc tế quan trọng liên quan đến các lĩnh vực kinh tế, chính trị, tư tưởng, pháp luật, ngoại giao,…được xây dựng, chắt lọc, tổng hợp từ nhiều nguồn tư liệu, tài liệu chuyên khảo, tham khảo giá trị trong nước và nước ngoài. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ quốc tế |
Từ khóa tự do
| Thuật ngữ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10027210-2 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38746 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | BC314FC9-C43B-4C4E-B209-553DBF04FF0F |
---|
005 | 201906061545 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20190606154753|bthuvien3|y20190514091327|zthuvien3 |
---|
080 | |a32(V)8|bTH504 |
---|
100 | |aĐào Minh Hồng; Lê Hồng Hiệp |
---|
245 | |aThuật ngữ quan hệ quốc tế / |cĐào Minh Hồng; Lê Hồng Hiệp |
---|
260 | |aH. : |bCTQG, |c2018 |
---|
300 | |a415tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aCuốn sách này gồm 100 thuật ngữ quan hệ quốc tế quan trọng liên quan đến các lĩnh vực kinh tế, chính trị, tư tưởng, pháp luật, ngoại giao,…được xây dựng, chắt lọc, tổng hợp từ nhiều nguồn tư liệu, tài liệu chuyên khảo, tham khảo giá trị trong nước và nước ngoài. |
---|
653 | |aQuan hệ quốc tế |
---|
653 | |aThuật ngữ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10027210-2 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2019/10027210thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10027210
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)8 TH504
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10027211
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)8 TH504
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10027212
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)8 TH504
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|