UDC
| 34(V)137 |
Cutter
| PH109 |
Tác giả CN
| Tạp chí dân chủ và pháp luật |
Nhan đề
| Pháp luật về lý lịch tư pháp / Số chuyên đềTạp chí dân chủ và pháp luật : |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 200 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách đề cập đến những nội dung cơ bản của pháp luật lý lịch tư pháp ở nước ta, những thành tựu và những vấn đề còn hạn chế, bất cập trong quá trình thi hành pháp luật về lý lịch tư pháp hiện nay, quan điểm và định hướng hoàn thiện pháp luật về lĩnh vực này thời gian tới. |
Từ khóa tự do
| Lý lịch tư pháp |
Từ khóa tự do
| Số chuyên đề |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10026456-7, 10026852 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38408 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F9D2405D-540E-4AE7-8C81-04FDB22D63E8 |
---|
005 | 201711281638 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171128163839|bthuvien3|c20171024145738|dthuvien3|y20171024103920|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)137|bPH109 |
---|
100 | |aTạp chí dân chủ và pháp luật |
---|
245 | |aPháp luật về lý lịch tư pháp / |cTạp chí dân chủ và pháp luật : |bSố chuyên đề |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a200 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách đề cập đến những nội dung cơ bản của pháp luật lý lịch tư pháp ở nước ta, những thành tựu và những vấn đề còn hạn chế, bất cập trong quá trình thi hành pháp luật về lý lịch tư pháp hiện nay, quan điểm và định hướng hoàn thiện pháp luật về lĩnh vực này thời gian tới. |
---|
653 | |aLý lịch tư pháp |
---|
653 | |aSố chuyên đề |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10026456-7, 10026852 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2017/10026456thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10026457
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)137 PH109
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
2
|
10026456
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)137 PH109
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
3
|
10026852
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)137 PH109
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|