Sách Tiếng Việt34(V)1 T310Tìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính /
Giá tiền
| 66.000đ |
UDC
| 34(V)1 |
Cutter
| T310 |
Tác giả CN
| Cục quản lý xử lý VPHC và theo dõi thi hành pháp luật |
Nhan đề
| Tìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính / Cục quản lý xử lý VPHC và theo dõi thi hành pháp luật |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2017 |
Mô tả vật lý
| 433 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Cuốn sách được sắp xếp theo trình tự bố cục của Luật xử lý vi phạm hành chính hiện hành, thể hiện dưới hình thức hỏi đáp, đề cập tương đối đầy đủ, toàn diện các nội dung chủ yếu của Luật xử lý vi phạm hành chính với mong muốn để độc giải tiện nói chuyện, nắm vững nội dung nghiên cứu kết hợp với việc tra cứu |
Từ khóa tự do
| Xử phạt vi phạm hành chính |
Từ khóa tự do
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10026468-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38402 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D112049E-5511-4049-B41D-47C74A2F2EA7 |
---|
005 | 201711281622 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c66.000đ |
---|
039 | |a20171128162305|bthuvien3|y20171023170231|zthuvien3 |
---|
080 | |a34(V)1|bT310 |
---|
100 | |aCục quản lý xử lý VPHC và theo dõi thi hành pháp luật |
---|
245 | |aTìm hiểu pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính / |cCục quản lý xử lý VPHC và theo dõi thi hành pháp luật |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2017 |
---|
300 | |a433 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aCuốn sách được sắp xếp theo trình tự bố cục của Luật xử lý vi phạm hành chính hiện hành, thể hiện dưới hình thức hỏi đáp, đề cập tương đối đầy đủ, toàn diện các nội dung chủ yếu của Luật xử lý vi phạm hành chính với mong muốn để độc giải tiện nói chuyện, nắm vững nội dung nghiên cứu kết hợp với việc tra cứu |
---|
653 | |aXử phạt vi phạm hành chính |
---|
653 | |aHành chính |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10026468-70 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2017/10026468thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10026468
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 T310
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10026469
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 T310
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10026470
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)1 T310
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|