Giá tiền
| 45.000đ |
UDC
| 1D(075) |
Cutter
| GI108 |
Tác giả CN
| Bộ giáo dục và đào tạo |
Nhan đề
| Giáo trình triết học / Dùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo ThS, TS các ngành Khoa học tự nhiên, công nghệBộ giáo dục và đào tạo : |
Thông tin xuất bản
| H. : CTQG, 2016 |
Mô tả vật lý
| 227 tr. ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung Giáo Trình Triết Học được biên soạn theo hướng cập nhật kiến thức mới, phát huy tính tích cực, chủ động và liên hệ với thực tiễn.
Sách gồm 4 chương:
Chương 1: Khái luận về triết học;
Chương 2: Triết học Mác - Lênin;
Chương 3: Mối quan hệ giữa triết học và các khoa học;
Chương 4: Vai trò của khoa học - công nghệ trong sự phát triển xã hội. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình triết học |
Từ khóa tự do
| Triết học |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10026501-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 38391 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 217BEAD8-AC70-4158-BEB0-BDEE34FA06F1 |
---|
005 | 201711281610 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45.000đ |
---|
039 | |a20171128161101|bthuvien3|c20171023103345|dthuvien3|y20171023102957|zthuvien3 |
---|
080 | |a1D(075)|bGI108 |
---|
100 | |aBộ giáo dục và đào tạo |
---|
245 | |aGiáo trình triết học / |cBộ giáo dục và đào tạo : |bDùng cho khối không chuyên ngành triết học trình độ đào tạo ThS, TS các ngành Khoa học tự nhiên, công nghệ |
---|
260 | |aH. : |bCTQG, |c2016 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c21 cm. |
---|
520 | |aNội dung Giáo Trình Triết Học được biên soạn theo hướng cập nhật kiến thức mới, phát huy tính tích cực, chủ động và liên hệ với thực tiễn.
Sách gồm 4 chương:
Chương 1: Khái luận về triết học;
Chương 2: Triết học Mác - Lênin;
Chương 3: Mối quan hệ giữa triết học và các khoa học;
Chương 4: Vai trò của khoa học - công nghệ trong sự phát triển xã hội. |
---|
653 | |aGiáo trình triết học |
---|
653 | |aTriết học |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10026501-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2017/10026501thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b5|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10026501
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
1D(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:18-05-2018
|
|
2
|
10026502
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
1D(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10026503
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
1D(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|