Sách Tiếng Việt3K5H6 M458Một số tư liệu về chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác Tư pháp và pháp luật. /
UDC
| 3K5H6 |
Cutter
| M458 |
Tác giả CN
| Lê Duy Truy |
Nhan đề
| Một số tư liệu về chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác Tư pháp và pháp luật. / Lê Duy Truy;Phạm Văn Lâm |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2005 |
Mô tả vật lý
| 539tr. ; 21cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách gồm 3 phần:
1,Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác Tư pháp và pháp luật qua Biên niên tiểu sử được biên soạn từ " Hồ Chí Minh-Biên niên tiểu sử " do Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh ấn hành.
2,Các sắc lệnh và Lệnh của Chủ tịch HCM về tổ chức và hoạt động tư pháp.
3,Danh mục các sắc lệnh và lệnh do chủ tịch HCM ký từ 2/9/1945 đến 21/8/1969. |
Từ khóa tự do
| Tư pháp |
Từ khóa tự do
| Chủ tịch Hồ Chí Minh |
Từ khóa tự do
| Tư liệu |
Từ khóa tự do
| Pháp luật |
Tác giả(bs) CN
| Lê Duy Truy |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10010718, 10022438, 10026336-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 37768 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 097229FD-21B8-4E37-8FA8-A358648227DC |
---|
005 | 201704100853 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20170410085258|bthuvien3|c20170410085200|dthuvien3|y20170331151023|zthuvien2 |
---|
080 | |a 3K5H6|bM458 |
---|
100 | |aLê Duy Truy |
---|
245 | |aMột số tư liệu về chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác Tư pháp và pháp luật. / |cLê Duy Truy;Phạm Văn Lâm |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2005 |
---|
300 | |a539tr. ; |c21cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách gồm 3 phần:
1,Chủ tịch Hồ Chí Minh với công tác Tư pháp và pháp luật qua Biên niên tiểu sử được biên soạn từ " Hồ Chí Minh-Biên niên tiểu sử " do Viện nghiên cứu chủ nghĩa Mác-Lênin và tư tưởng Hồ Chí Minh ấn hành.
2,Các sắc lệnh và Lệnh của Chủ tịch HCM về tổ chức và hoạt động tư pháp.
3,Danh mục các sắc lệnh và lệnh do chủ tịch HCM ký từ 2/9/1945 đến 21/8/1969. |
---|
653 | |aTư pháp |
---|
653 | |aChủ tịch Hồ Chí Minh |
---|
653 | |aTư liệu |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
700 | |aLê Duy Truy |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10010718, 10022438, 10026336-8 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2017/10026336thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b1|c1|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10010718
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H6 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
2
|
10022438
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H6 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
3
|
10026336
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H6 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
4
|
10026337
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H6 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
5
|
10026338
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
3K5H6 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
|
|
|
|