Sách Tiếng Việt
341.11 C 101
Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải
UDC 341.11
Cutter C 101
Nhan đề Các công ước quốc tế về vận tải và hàng hải
Thông tin xuất bản H. : Nxb giao thông vận tải, 1999
Mô tả vật lý 341tr. ; 27cm
Tóm tắt Sách đề cập đến vấn đề chuyên trở hàng hoá bằng đường biển quốc tế; Bắt giữ tàu biển và giới hạn trách nhiệm của chủ tàu; Chuyên trở hàng hoá bằng đường sắt; Vận tải bằng đường hàng không; Chuyên trở hàng hoá bằng đường ô tô; Vận tải đa phương thức quốc tế
Từ khóa tự do Công ước
Từ khóa tự do Hàng hải
Từ khóa tự do Vận tải
Tác giả(bs) CN Hoàng Văn Châu
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thanh
Tác giả(bs) CN Nguyễn Xuân Minh
Tác giả(bs) CN Trịnh Thị Thu Hương
Tác giả(bs) CN Vũ Sĩ Tuấn
Mã xếp giá 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10015512-4
000 00000nac#a2200000ui#4500
0013704
0021
0043926
00520000519
008051900s1999 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|y20151003190450|zhaonh
041|avie
080|a341.11|bC 101
245 |aCác công ước quốc tế về vận tải và hàng hải
260|aH. : |bNxb giao thông vận tải, |c1999
300|a341tr. ; |c27cm
520|aSách đề cập đến vấn đề chuyên trở hàng hoá bằng đường biển quốc tế; Bắt giữ tàu biển và giới hạn trách nhiệm của chủ tàu; Chuyên trở hàng hoá bằng đường sắt; Vận tải bằng đường hàng không; Chuyên trở hàng hoá bằng đường ô tô; Vận tải đa phương thức quốc tế
653|aCông ước
653|aHàng hải
653|aVận tải
700|aHoàng Văn Châu|e[dịch]
700|aNguyễn Thị Thanh|e[dịch]
700|aNguyễn Xuân Minh|e[dịch]
700|aTrịnh Thị Thu Hương|e[dịch]
700|aVũ Sĩ Tuấn|e[dịch]
852|a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10015512-4
890|a3|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10015512 Giá Sách Tiếng Việt 341.11 C 101 Sách Tiếng Việt 1
2 10015513 Giá Sách Tiếng Việt 341.11 C 101 Sách Tiếng Việt 2
3 10015514 Giá Sách Tiếng Việt 341.11 C 101 Sách Tiếng Việt 3
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào