Sách Tiếng Việt327.31 V 115Văn bản pháp luật về quan hệ Việt nam và các nước ASEAN
UDC
| 327.31 |
Cutter
| V 115 |
Nhan đề
| Văn bản pháp luật về quan hệ Việt nam và các nước ASEAN |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Chính trị Quốc gia, 1998 |
Mô tả vật lý
| 567tr. ; 22cm |
Tóm tắt
| Sách gồm các nghị định, quyết định của chính phủ về tổ chức và hoạt động của Uỷ ban quốc gia về ASEAN và các văn bản của các Bộ, ngành có liên quan về quan hệ của Việt nam và các nước ASEAN thuộc các lĩnh vực xuất nhập khẩu, thuế, hợp tác kinh tế |
Từ khóa tự do
| Asean |
Từ khóa tự do
| Quan hệ Việt nam |
Từ khóa tự do
| Văn bản pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10003280-2 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3695 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3917 |
---|
005 | 20000519 |
---|
008 | 051900s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003190438|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a327.31|bV 115 |
---|
245 | |aVăn bản pháp luật về quan hệ Việt nam và các nước ASEAN |
---|
260 | |aH. : |bNxb Chính trị Quốc gia, |c1998 |
---|
300 | |a567tr. ; |c22cm |
---|
520 | |aSách gồm các nghị định, quyết định của chính phủ về tổ chức và hoạt động của Uỷ ban quốc gia về ASEAN và các văn bản của các Bộ, ngành có liên quan về quan hệ của Việt nam và các nước ASEAN thuộc các lĩnh vực xuất nhập khẩu, thuế, hợp tác kinh tế |
---|
653 | |aAsean |
---|
653 | |aQuan hệ Việt nam |
---|
653 | |aVăn bản pháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10003280-2 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10003280
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
327.31 V 115
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10003281
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
327.31 V 115
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10003282
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
327.31 V 115
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|