Sách Tiếng Việt32(V)76 PH 500Phụ nữ và bình đẳng giới trong đổi mới ở Việt nam /
UDC
| 32(V)76 |
Cutter
| PH 500 |
Tác giả CN
| Lê Thi |
Nhan đề
| Phụ nữ và bình đẳng giới trong đổi mới ở Việt nam / Lê Thi |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Phụ nữ, 1998 |
Mô tả vật lý
| 360tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Sách gồm 3 chương: Quan điểm tiếp cận giới và vấn đề nghiên cứu khoa học về người phụ nữ. Lao động, việc làm và vấn đề bình đẳng về giới. Văn hoá, sức khoẻ, gia đình và sự bình đẳng về giới |
Từ khóa tự do
| Bình đẳng |
Từ khóa tự do
| Giới |
Từ khóa tự do
| Phụ nữ |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10003237, 10115947-8 |
|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 3680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3902 |
---|
005 | 19990527 |
---|
008 | 052799s1998 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003190416|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |a32(V)76|bPH 500 |
---|
100 | |aLê Thi |
---|
245 | |aPhụ nữ và bình đẳng giới trong đổi mới ở Việt nam / |cLê Thi |
---|
260 | |aH. : |bNxb Phụ nữ, |c1998 |
---|
300 | |a360tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aSách gồm 3 chương: Quan điểm tiếp cận giới và vấn đề nghiên cứu khoa học về người phụ nữ. Lao động, việc làm và vấn đề bình đẳng về giới. Văn hoá, sức khoẻ, gia đình và sự bình đẳng về giới |
---|
653 | |aBình đẳng |
---|
653 | |aGiới |
---|
653 | |aPhụ nữ |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10003237, 10115947-8 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10003237
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)76 PH 500
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:14-03-2018
|
|
2
|
10115947
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)76 PH 500
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10115948
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
32(V)76 PH 500
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|