Giá tiền
| 70.000 |
UDC
| 34(V)33(075) |
Cutter
| GI108 |
Nhan đề
| Giáo trình luật môi trường : |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 12 |
Thông tin xuất bản
| H. : Công an nhân dân, 2015 |
Mô tả vật lý
| 498 tr. ; 20.5 cm. |
Tóm tắt
| Nội dung cuốn sách bao gồm 15 chương, trình bày những vấn đề cơ bản lien quan đến Luật môi trường như: khái niệm luật môi trường, pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường, pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học, pháp luật về đánh giá môi trường, pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi không khí, pháp luật về kiểm soát ô nhiếm nước. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(3): 10025717-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 35498 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | A8E90675-A6CE-4A3C-9A5D-CF50C6656275 |
---|
005 | 201611011125 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c70.000 |
---|
039 | |a20161101112230|bthuvien3|y20161028094350|zthuvien2 |
---|
080 | |a34(V)33(075)|bGI108 |
---|
245 | |aGiáo trình luật môi trường : |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 12 |
---|
260 | |aH. : |bCông an nhân dân, |c2015 |
---|
300 | |a498 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aNội dung cuốn sách bao gồm 15 chương, trình bày những vấn đề cơ bản lien quan đến Luật môi trường như: khái niệm luật môi trường, pháp luật về kiểm soát ô nhiễm, suy thoái, sự cố môi trường, pháp luật về bảo tồn đa dạng sinh học, pháp luật về đánh giá môi trường, pháp luật về kiểm soát ô nhiễm môi không khí, pháp luật về kiểm soát ô nhiếm nước. |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(3): 10025717-9 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/10025717thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10025717
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)33(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10025718
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)33(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10025719
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)33(075) GI108
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|