Sách Tiếng Việt34(V)15 M458Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phổ biến, giáo dục pháp luật /
UDC
| 34(V)15 |
Cutter
| M458 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tất Viễn |
Nhan đề
| Một số vấn đề lý luận và thực tiễn về phổ biến, giáo dục pháp luật / Nguyễn Tất Viễn |
Thông tin xuất bản
| H. : Tư pháp, 2015 |
Mô tả vật lý
| 303tr. ; 20,5cm. |
Tóm tắt
| Chương I: Cơ sở lý luận của phổ biến, giáo dục pháp luật
Chương II: Chính sách và pháp luật về phổ biến, giáo dục pháp luật |
Từ khóa tự do
| giáo dục |
Từ khóa tự do
| phổ biến |
Từ khóa tự do
| pháp luật |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(6): 10025235-7, 10025301-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 34430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3774C578-B1D4-48B5-8C0E-7C9F99E48F0D |
---|
005 | 201608050941 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20160805094143|bthuvien3|c20160530140006|dthuvien2|y20160530103722|zthuvien2 |
---|
080 | |a34(V)15|bM458 |
---|
100 | |aNguyễn Tất Viễn |
---|
245 | |aMột số vấn đề lý luận và thực tiễn về phổ biến, giáo dục pháp luật / |cNguyễn Tất Viễn |
---|
260 | |aH. : |bTư pháp, |c2015 |
---|
300 | |a303tr. ; |c20,5cm. |
---|
520 | |aChương I: Cơ sở lý luận của phổ biến, giáo dục pháp luật
Chương II: Chính sách và pháp luật về phổ biến, giáo dục pháp luật |
---|
653 | |agiáo dục |
---|
653 | |aphổ biến |
---|
653 | |apháp luật |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(6): 10025235-7, 10025301-3 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvienso.moj.gov.vn/kiposdata0/kipossyswebfiles/images/sach2016/s72thumbimage.jpg |
---|
890 | |a6|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10025235
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
Hạn trả:25-05-2017
|
|
2
|
10025301
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
3
|
10025236
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
4
|
10025237
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
5
|
10025302
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
6
|
10025303
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)15 M458
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|