Sách Tiếng Việt
34(V).68 GI 108
Giáo trình Thống kê Tư pháp
UDC 34(V).68
Cutter GI 108
Nhan đề Giáo trình Thống kê Tư pháp
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1997
Mô tả vật lý 220 tr.
Tóm tắt Sách gồm 6 chương: 1.Đối tượng nghiên cứu của thống kê Tư pháp; 2.Các giai đoạn nghiên cứu thống kê Tư pháp; 3.Bảng thống kê và đồ thị thống kê Tư pháp; 4.Phân bổ thống kê Tư pháp; 5.Các phương pháp nghiên cứu các mức độ của hiện tượng vi phạm pháp luật; 6.Dãy số thời gian
Từ khóa tự do Tư pháp
Từ khóa tự do Thống kê
Từ khóa tự do Luật
Từ khóa tự do Giáo trình
Mã xếp giá 1Giá Sách Tiếng Việt(6): 10003608-11, 10005340-1
000 00000nac#a2200000ui#4500
0013021
0021
0043211
00519970821
008082197s1997 vm a 000 0 vie d
0091 0
039|y20151003182745|zhaonh
041|avie
080|a34(V).68|bGI 108
245 |aGiáo trình Thống kê Tư pháp
260|aH. : |bGiáo dục, |c1997
300|a220 tr.
520|aSách gồm 6 chương: 1.Đối tượng nghiên cứu của thống kê Tư pháp; 2.Các giai đoạn nghiên cứu thống kê Tư pháp; 3.Bảng thống kê và đồ thị thống kê Tư pháp; 4.Phân bổ thống kê Tư pháp; 5.Các phương pháp nghiên cứu các mức độ của hiện tượng vi phạm pháp luật; 6.Dãy số thời gian
653|aTư pháp
653|aThống kê
653|aLuật
653|aGiáo trình
852|a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(6): 10003608-11, 10005340-1
890|a6|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 10003608 Giá Sách Tiếng Việt 34(V).68 GI 108 Sách Tiếng Việt 1
2 10003609 Giá Sách Tiếng Việt 34(V).68 GI 108 Sách Tiếng Việt 2
3 10003610 Giá Sách Tiếng Việt 34(V).68 GI 108 Sách Tiếng Việt 3
4 10003611 Giá Sách Tiếng Việt 34(V).68 GI 108 Sách Tiếng Việt 4
5 10005340 Giá Sách Tiếng Việt 34(V).68 GI 108 Sách Tiếng Việt 5
6 10005341 Giá Sách Tiếng Việt 34(V).68 GI 108 Sách Tiếng Việt 6
  1 of 1 
Không có liên kết tài liệu số nào