UDC
| V23 |
Cutter
| T 309 |
Nhan đề
| Tiểu thuyết Ngô Tất Tố= : Trong rừng nho,Tắt đèn,Lều chõng |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Văn học, 1997 |
Mô tả vật lý
| 803 tr. |
Tùng thư
| Văn học hiện đại Việt nam |
Tóm tắt
| Nội dung: Gồm ba truyện:1.Trong rừng nho-là tiểu thuyết dã sử về nữ sĩ Hồ Xuân Hương một nữ sĩ đang thử phá hết những cái đạo đức giả chấp nhận "cuộc chơi vưói ông hiền,ông thánh và vạch rõ những thứ lễ nghi chế độ của các ông đặt ra cho đàn bà,con gái...thật là những cái xiềng xích trói buộc,2.Tắt đèn-cuộc sống bế tắc,cùng quẫn của người nông dân Việt nam dưới ách Pháp thuộc và bon phong kiến thối nát bán nước hại dân,3.Lều chõng-"Chính nó đã làm cho nước Việt nam trở nên một nước có văn hoá,rồi lại chính nó đã đưa nước Việt nam đến cái diệt vong" |
Từ khóa tự do
| Tiểu thuyết Ngô Tất Tố |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Văn Học(2): 7000450-1 |
|
000
| 01088nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 2170 |
---|
002 | 8 |
---|
004 | 2224 |
---|
005 | 19990809 |
---|
008 | 080999s1997 vm a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151003173759|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
080 | |aV23|bT 309 |
---|
245 | |aTiểu thuyết Ngô Tất Tố= : |bTrong rừng nho,Tắt đèn,Lều chõng |
---|
260 | |aH. : |bNxb Văn học, |c1997 |
---|
300 | |a803 tr. |
---|
490 | |aVăn học hiện đại Việt nam |
---|
520 | |aNội dung: Gồm ba truyện:1.Trong rừng nho-là tiểu thuyết dã sử về nữ sĩ Hồ Xuân Hương một nữ sĩ đang thử phá hết những cái đạo đức giả chấp nhận "cuộc chơi vưói ông hiền,ông thánh và vạch rõ những thứ lễ nghi chế độ của các ông đặt ra cho đàn bà,con gái...thật là những cái xiềng xích trói buộc,2.Tắt đèn-cuộc sống bế tắc,cùng quẫn của người nông dân Việt nam dưới ách Pháp thuộc và bon phong kiến thối nát bán nước hại dân,3.Lều chõng-"Chính nó đã làm cho nước Việt nam trở nên một nước có văn hoá,rồi lại chính nó đã đưa nước Việt nam đến cái diệt vong" |
---|
653 | |aTiểu thuyết Ngô Tất Tố |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Văn Học|j(2): 7000450-1 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
7000450
|
Giá Sách Văn Học
|
V23 T 309
|
Sách Văn Học
|
1
|
|
|
2
|
7000451
|
Giá Sách Văn Học
|
V23 T 309
|
Sách Văn Học
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|