UDC
| 34(V)5 |
Cutter
| B450 |
Nhan đề
| Bộ luật hình sự/ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb Tư pháp, 2009 |
Mô tả vật lý
| 287tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách là tài liệu để tra cứu, vận dụng, tìm hiểu các quy định mới được ban hành, trong đó có luật Sửa đổi bổ sung 1 số điều của bộ luật Hình sự, ngoài ra còn nêu bộ luật Hình sự năm 1999 |
Từ khóa tự do
| Luật hình sự |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(5): 10019267-71 |
|
000
| 00697nam a2200265 p 4500 |
---|
001 | 12708 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 23975 |
---|
005 | 20100330093754.0 |
---|
008 | 100330s2009 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004092157|zhaonh |
---|
040 | |aTVBTP |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34(V)5|bB450 |
---|
245 | |aBộ luật hình sự/ |
---|
260 | |aH. : |bNxb Tư pháp, |c2009 |
---|
300 | |a287tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aCuốn sách là tài liệu để tra cứu, vận dụng, tìm hiểu các quy định mới được ban hành, trong đó có luật Sửa đổi bổ sung 1 số điều của bộ luật Hình sự, ngoài ra còn nêu bộ luật Hình sự năm 1999 |
---|
653 | |aLuật hình sự |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(5): 10019267-71 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10019267
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10019268
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
3
|
10019269
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
4
|
10019270
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
5
|
10019271
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34(V)5 B450
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|