Sách Tiếng Việt34:6X C 120Cẩm nang quản lý đầu tư , xây dựng hợp đồng mới điều chỉnh dự toán giá , chi phí , quy chuẩn trong thiết kế thi công xây dựng công trình
UDC
| 34:6X |
Cutter
| C 120 |
Tác giả TT
| Bộ Tài chính |
Nhan đề
| Cẩm nang quản lý đầu tư , xây dựng hợp đồng mới điều chỉnh dự toán giá , chi phí , quy chuẩn trong thiết kế thi công xây dựng công trình |
Thông tin xuất bản
| H. : Tài chính, 2008 |
Mô tả vật lý
| 872 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm có 4 phần sau : Quy định mới nhất hướng dẫn công tác quản lý đầu tư ; Quy định mới nhất hướng dẫn công tác quản lý xây dựng ; Quy định mới nhất hướng dẫn công tác quản lý đấu thầu; Chế độ phân bổ , quản lý , sử dụng , thanh toán vốn đầu tư ; quản lý tài sản Nhà nước . Cuốn sách góp phần giúp các đơn vị cá nhân và bạn đọc quan tâm đến lĩnh vực đấu thầu , đầu tư , xây dựng |
Từ khóa tự do
| Xây dựng |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang quản lý |
Từ khóa tự do
| Thi công xây dựng công trình |
Từ khóa tự do
| Đầu tư |
Mã xếp giá
| 1Giá Sách Tiếng Việt(2): 10017507-8 |
|
000
| 01098nam a2200289 p 4500 |
---|
001 | 11706 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 21169 |
---|
005 | 20080612110400.0 |
---|
008 | 080612s2008 vm| a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20151004085040|zhaonh |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
080 | |a34:6X|bC 120 |
---|
110 | |aBộ Tài chính |
---|
245 | |aCẩm nang quản lý đầu tư , xây dựng hợp đồng mới điều chỉnh dự toán giá , chi phí , quy chuẩn trong thiết kế thi công xây dựng công trình |
---|
260 | |aH. : |bTài chính, |c2008 |
---|
300 | |a872 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm có 4 phần sau : Quy định mới nhất hướng dẫn công tác quản lý đầu tư ; Quy định mới nhất hướng dẫn công tác quản lý xây dựng ; Quy định mới nhất hướng dẫn công tác quản lý đấu thầu; Chế độ phân bổ , quản lý , sử dụng , thanh toán vốn đầu tư ; quản lý tài sản Nhà nước . Cuốn sách góp phần giúp các đơn vị cá nhân và bạn đọc quan tâm đến lĩnh vực đấu thầu , đầu tư , xây dựng |
---|
653 | |aXây dựng |
---|
653 | |aCẩm nang quản lý |
---|
653 | |aThi công xây dựng công trình |
---|
653 | |aĐầu tư |
---|
852 | |a1|bGiá Sách Tiếng Việt|j(2): 10017507-8 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10017507
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34:6X C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
2
|
10017508
|
Giá Sách Tiếng Việt
|
34:6X C 120
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
1 of 1
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|